Có 2 kết quả:
敢不从命 gǎn bù cóng mìng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ • 敢不從命 gǎn bù cóng mìng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
gǎn bù cóng mìng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to not dare to disobey an order (idiom)
Bình luận 0
gǎn bù cóng mìng ㄍㄢˇ ㄅㄨˋ ㄘㄨㄥˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to not dare to disobey an order (idiom)
Bình luận 0